Phân Bón DAP Nga 18-46-0 Tan Nhanh

Phân Bón DAP Nga 18-46-0 Tan Nhanh

XUẤT XỨ
  • Nga
THÀNH PHẦN
  • Đạm tổng số (N): 18%
  • Lân hữu hiệu (P₂O₅): 46%
  • Hàm lượng Cadimi (Cd): chỉ 12 ppm (thấp, an toàn)
  • Độ ẩm: 2,5%
CÔNG DỤNG
  • Cung cấp đạm và lân cho cây ngay từ giai đoạn đầu vụ
  • Giúp bộ rễ phát triển mạnh, cây khỏe, đẻ nhánh tốt
  • Tăng năng suất, chất lượng nông sản
  • Phù hợp cho lúa, cây rau màu, cây ăn trái và nhiều loại cây trồng khác
NHẬN BÁO GIÁ

THÔNG TIN SẢN PHẨM

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Phân bón DAP (Diammonium Phosphate) 18-46-0 do Công ty TNHH TM-DV-XNK Tường Nguyên nhập khẩu trực tiếp từ Nga – là sản phẩm cao cấp, đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn cho cây trồng. Với công nghệ sản xuất hiện đại từ tập đoàn PhosAgro danh tiếng, DAP Nga là giải pháp tối ưu cho mọi loại cây trồng tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Thành phần:
    • Đạm tổng số (N): 18%
    • Lân hữu hiệu (P₂O₅): 46%
    • Hàm lượng Cadimi (Cd): chỉ 12 ppm (thấp, an toàn)
    • Độ ẩm: 2,5%
  • Đặc tính:
    • Tan nhanh, dễ hấp thụ
    • Không bị đóng cục

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

  • Lúa: 50-60 kg/ha/lần, bón 1 lần/vụ, vào thời kì bón thúc đẻ nhánh
  • Cây rau: 50-60 kg/ha/lần, bón 2 lần/ vụ. dùng bón lót trước khi trồng và bón thúc trong thời gian sinh trưởng (đẻ nhánh, vươn lóng hoặc phát triển lá) của cây.
  • Cây ăn trái: 0,3 – 0,5 kg/cây/lần, bón 2 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch và trước khi ra hoa.

CÔNG DỤNG

  • Cung cấp đạm và lân cho cây ngay từ giai đoạn đầu vụ
  • Giúp bộ rễ phát triển mạnh, cây khỏe, đẻ nhánh tốt
  • Tăng năng suất, chất lượng nông sản
  • Phù hợp cho lúa, cây rau màu, cây ăn trái và nhiều loại cây trồng khác

 

– Lúa: 50-60 kg/ha/lần, bón 1 lần/vụ, vào thời kì bón thúc đẻ nhánh

– Cây rau: 50-60 kg/ha/lần, bón 2 lần/ vụ. dùng bón lót trước khi trồng và bón thúc trong thời gian sinh trưởng (đẻ nhánh, vươn lóng hoặc phát triển lá) của cây.

– Cây ăn trái: 0,3 – 0,5 kg/cây/lần, bón 2 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch và trước khi ra hoa.

Phương thức sử dụng: Bón rễ (dạng hạt, bột, viên)

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

  • N(ts): 16%
  • P2O5: 16%
  • K2O5: 16%
  • Độ ẩm: 5%
Xem thêm
  • N(ts): 16%
  • P2O5: 16%
  • K2O5: 8%
  • Độ ẩm: 5%
Xem thêm
  • N(ts): 15%
  • P2O5: 15%
  • K2O5: 15%
  • Độ ẩm: 5%
Xem thêm
  • N(ts): 19%
  • P2O5: 9%
  • K2O5: 19%
Xem thêm
  • N(ts): 19%
  • P2O5: 9%
  • K2O5: 19%
Xem thêm
  • N(ts): 20%
  • P2O5 (20%)
  • K2O5: 15%
Xem thêm

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN MỚI NHẤT